Characters remaining: 500/500
Translation

contrast material

Academic
Friendly

Từ "contrast material" trong tiếng Anh có nghĩa "chất cản quang." Đây một loại chất được sử dụng trong y học, đặc biệt trong các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính), hoặc MRI (Chụp cộng hưởng từ). Mục đích của chất này làm nổi bật các cấu trúc bên trong cơ thể, giúp bác sĩ có thể nhìn hơn chẩn đoán chính xác hơn.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • "The doctor instructed me to drink the contrast material before the CT scan." (Bác sĩ đã chỉ dẫn tôi uống chất cản quang trước khi chụp CT.)
  2. Sử dụng trong mô tả quy trình:

    • "During the MRI, the contrast material was injected to enhance the images of my organs." (Trong quá trình chụp MRI, chất cản quang đã được tiêm vào để làm nổi bật hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể tôi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Contrast agent: Cũng có nghĩa tương tự như "contrast material," thường được sử dụng để chỉ các loại chất khác nhau được dùng trong y học để tạo ra sự tương phản trong hình ảnh.

    • dụ: "There are various types of contrast agents available for different imaging tests."
  • Dye: Trong một số trường hợp, chất cản quang còn được gọi là "dye," mặc dù từ này thường chỉ các loại thuốc nhuộm hơn chất lỏng được sử dụng trong xét nghiệm hình ảnh.

    • dụ: "The dye used in the x-ray helps to visualize the blood vessels."
Các từ đồng nghĩa:
  • Contrast medium: Tương tự như "contrast material" "contrast agent," thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Contrast with": Cụm từ này có nghĩa đối chiếu hoặc so sánh với điều đó khác.
    • dụ: "The results of the test contrast sharply with previous findings."
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy các cụm từ như "non-iodinated contrast material" (chất cản quang không chứa iod), hoặc "gadolinium-based contrast agents" (chất cản quang dựa trên gadolinium) được sử dụng để chỉ rõ các loại chất cản quang cụ thể.

Tóm tắt:

"Contrast material" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y tế, giúp cải thiện khả năng chẩn đoán qua hình ảnh.

Noun
  1. chất cản quang.

Comments and discussion on the word "contrast material"